Tra cứu SBD - Điểm thi Hà Nội
Họ tên *
Ngày sinh *
Lưu ý: Các ô có dấu * là bắt buộc phải điền thông tin
Chú ý: Gõ "Họ tên" không dấu để tìm kết quả chính xác nhất.
Hỗ trợ trực tuyến

Văn phòng Topj

(024).667.108.08/ 667.109.09

topjtest.vn@gmail.com

Từ vựng tiếng NHật về các loại cá, hải sản

Cập nhật: 21/02/2025
Lượt xem: 328
Tại chuyên mục “Tiếng Nhật theo chủ đề” hôm nay, chúng mình cùng nhau học về từ vựng tiếng Nhật một số loại thịt và hải sản. Học tiếng Nhật chính là cần phải vận dụng thực tế mọi lúc mọi nơi nhé!

Từ vựng tiếng Nhật về các loại cá nước ngọt.
  1. ロバ (roba): loại cá nhỏ ở nước ngọt
  2. 鯉 (koi) : cá chép
  3. ナマズ目 (họ cá da trơn) : Cá trê (họ cá da trơn)
  4. キンギョ(金魚 = Kim ngư) : Cá vàng
  5. コクレン (黒鰱)         Kokuren  : Cá mè
  6. ハクレン(白鰱)       Hakuren : Cá mè trắng
  7. ソウギョ(草魚 = thảo ngư) Sougyo : Cá trắm cỏ (họ cá chép)
  8. アオウオ(青魚 = thanh ngư)  Aouo : Cá trắm đen (họ cá chép)
  9. キンメダイ    Kimme-dai : Cá hồng (cá điêu hồng)
  10. アンチョビ    Anchobi Cá cơm        
  11. トビハゼ        Tobihaze : Cá kèo (họ cá bống)
  12. キノボリウオ(木登り魚 = cá leo cây)    Kinobori-uo : Cá rô (cá rô đồng)
  13. ライギョ(雷魚 = lôi ngư) Raigyo : Cá lóc (cá quả, cá chuối)
  14. タイワンキンギョ (cá vàng Đài Loan)        Taiwan Kingyo : Cá cờ          
  15. バラマンディ(スズキ目)            Baramandi  : Cá chẽm (Họ cá chếm)
  16. シマガツオ科(Bramidae)             Shima-gatsuo : Cá chim
  17. 白シマガツオ            Shiro-shimagatsuo : Cá chim trắng
  18. ティラピア    Tirapia : Cá rô phi      
  19. ジャイアントグラミー        Giaianto Guramii : Cá tai tượng / Cá sặc       
  20.  グルクマ       Gurukuma : Cá bạc má (họ cá thu)
 
Từ vựng tiếng Nhật về các loại cá nước mặn

  1. サメ=鮫 (giao)    Same    : Cá mập
  2. エイ(鱏、鱝、鰩、海鷂魚) Ei  : Cá đuối
  3. クジラ=鯨 (kình)  Kujira  : Cá voi
  4. イルカ(海豚、鯆)      Iruka    Cá heo
  5. タツノオトシゴ(竜の落とし子 = Con rơi của rồng)           Tatsu-no-otoshigo       Cá ngựa / Hải mã
  6. マス (masu): cá hồi
  7. メカジキ (mekajiki): cá kiếm
  8. ヒラメ (hirame): cá bơn
  9. マグロ (maguro): cá ngừ
  10. ニシン (nishin): cá trích

Từ vựng tiếng Nhật về một số loại hải sản.

  1. タコ          Tako  : Bạch tuộc
  2. 海老=えび          Ebi  : Tôm
  3. 甘エビ 甘海老 あまえび (amaebi)   Amaebi  : Tôm ngọt
  4. クルマエビ=車海老      Kuruma-ebi     Tôm he Nhật Bản
  5. シャコ=蝦蛄      Shako : Tôm tích
  6. 桜海老      Sakura-ebi       Tép
  7. 白海老      Shiro-ebi :        Tép trắng
  8. 蟹 カニ Kani    Cua
  9. ズワイガニ          Zuwai-gani      Cua tuyết
  10. ホタテ 帆立      Hotate : Sò điệp
 

Thông tin liên hệ:

VĂN PHÒNG TOPJ VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VĂN HÓA - GIÁO DỤC QUỐC TẾ VIỆT
   Địa chỉ       :
Tầng 2 Tòa nhà Việt, Số 245 Doãn Kế Thiện, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội.
  Điện thoại  : (024).667.108.08/ 667.109.09

  Email          : topjtest.vn@gmail.com
 
 Website     : topj.vn
Bản quyền thuộc về Topj.vn
Thiết kế website SEO - Tất Thành