STT |
Kanji |
Furigana |
Loại |
Nghĩa |
1 |
合う |
あう |
V5 |
hợp với, phù hợp |
2 |
上る |
あがる |
V5 |
đi lên, tăng lên (giá cả..) |
3 |
空く |
あく |
V5 |
trống, rỗng |
4 |
あげる |
あげる |
V1 |
đưa (cho ai), tặng |
5 |
集る |
あつまる |
V5 |
tụ tập, tập trung |
6 |
集める |
あつめる |
V1 |
tích cái gì lại, thu thập |
7 |
謝る |
あやまる |
V5 |
xin lỗi (ai, điều gì) |
8 |
生きる |
いきる |
V1 |
sống, sinh sốn |
9 |
いじめる |
いじめる |
V1 |
bắt nạt |
10 |
急ぐ |
いそぐ |
V5 |
vội, vội vã |
11 |
致す |
いたす |
V5 |
làm (khiêm nhường), giống する |
12 |
いただく |
いただく |
V5 |
nhận, nhận lấy ((khiêm nhường) |
13 |
祈る |
いのる |
V5 |
cầu nguyện |
14 |
いらっしゃる |
いらっしゃる |
V5 |
ở, tới, đi (tôn kính |
15 |
植える |
うえる |
V1 |
trồng (cây) |
16 |
うかがう |
うかがう |
V5 |
hỏi, thăm, tới thăm (khiêm nhường) |
17 |
受ける |
うける |
V1 |
nhận lấy, nhận được, đi thi |
18 |
動く |
うごく |
V5 |
chuyển động, hoạt động |
19 |
打つ |
うつ |
V5 |
đánh, đập |
20 |
写す |
うつす |
V5 |
chép lại, sao chép |
21 |
移る |
うつる |
V5 |
dời đi, di chuyển |
22 |
選ぶ |
えらぶ |
V5 |
lựa chọn |
23 |
おいでになる |
おいでになる |
V5 |
đi, tới (tôn kính) |
24 |
送る |
おくる |
V5 |
gửi đi |
25 |
遅れる |
おくれる |
V1 |
tới muộn, bị muộn |
26 |
起す |
おこす |
V5 |
gây ra, đánh thức |
27 |
行う |
おこなう |
V5 |
tổ chức, thực hiện, tiến hành |
28 |
怒る |
おこる |
V5 |
tức giận ↑ |
29 |
落る |
おちる |
V5 |
(cái gì) rơi xuống ↑ |
30 |
おっしゃる |
おっしゃる |
V5 |
nói (tôn kính) ↑ |
31 |
落す |
おとす |
V5 |
đánh rơi cái gì ↑ |
32 |
踊る |
おどる |
V5 |
nhảy, khiêu vũ ↑ |
33 |
驚く |
おどろく |
V5 |
kinh ngạc |
34 |
思い出す |
おもいだす |
V5 |
nhớ ra |
35 |
思う |
おもう |
V5 |
nghĩ rằng, cho rằng |
36 |
下りる |
おりる |
V1 |
đi xuống, rơi xuống |
37 |
折る |
おる |
V5 |
bẻ gãy (cái gì) |
38 |
折れる |
おれる |
V1 |
(cái gì) gãy |
39 |
変える |
かえる |
V1 |
thay đổi |
40 |
掛ける |
かける |
V1 |
treo cái gì lên |
41 |
飾る |
かざる |
V5 |
trang trí |
42 |
片付ける |
かたづける |
V1 |
dọn dẹp, dọn sạch |
43 |
勝つ |
かつ |
V5 |
thắng, đánh bại |
44 |
かまう |
かまう |
V5 |
bận tâm, để tâm |
45 |
噛む |
かむ |
V5 |
cắn, gặm, nhai |
46 |
通う |
かよう |
V5 |
đi (học, làm,…) (thường xuyên) |
47 |
乾く |
かわく |
V5 |
khô, ráo |
48 |
変わる |
かわる |
V5 |
(cái gì) thay đổi |
49 |
考える |
かんがえる |
V1 |
suy nghĩ |
50 |
聞こえる |
きこえる |
V1 |
nghe thấy |
51 |
決る |
きまる |
V5 |
(việc gì) được quyết định |
52 |
決める |
きめる |
V1 |
quyết định (việc gì) |
53 |
くださる |
くださる |
V5* |
đưa gì, làm gì cho tôi (tôn kính) |
54 |
比べる |
くらべる |
V1 |
so sánh |
55 |
暮れる |
くれる |
V1 |
(mặt trời) lặn, hết năm |
56 |
くれる |
くれる |
V1 |
(ai) đưa gì, làm gì cho tôi |
57 |
込む |
こむ |
V5 |
đông |
58 |
ごらんになる |
ごらんになる |
V5 |
xem, nhìn (tôn kính) |
59 |
壊す |
こわす |
V5 |
phá vỡ, phá hoại, làm hỏng |
60 |
壊れる |
こわれる |
V1 |
vỡ, bị đập vỡ, bị hư hỏng |
61 |
探す |
さがす |
V5 |
tìm kiếm |
62 |
下る |
さがる |
V5 |
(cái gì) hạ xuống, đi xuống |
63 |
下げる |
さげる |
V1 |
hạ (cái gì) xuống, làm cho thấp xuống |
64 |
差し上げる |
さしあげる |
V1 |
tặng, cho (khiêm như ờng) |
65 |
騒ぐ |
さわぐ |
V5 |
gây ồn ào, làm huyên náo |
66 |
触る |
さわる |
V5 |
sờ, chạm |
67 |
しかる |
しかる |
V5 |
quát, mắng, la |
68 |
知らせる |
しらせる |
V1 |
thông báo, cho biết |
69 |
調べる |
しらべる |
V1 |
tìm hiểu, điều tra |
70 |
過ぎる |
すぎる |
V1 |
vượt quá, trôi qua, đi qua |
71 |
すく |
すく |
V5 |
trống, thưa, vắng, đói |
72 |
進む |
すすむ |
V5 |
tiến lên, tiến triển |
73 |
捨てる |
すてる |
V1 |
vứt, vứt bỏ |
74 |
滑る |
すべる |
V1 |
trượt, trơn trượt, trượt ngã |
75 |
済む |
すむ |
V5 |
(việc gì) xong, giải quyết xong |
76 |
育てる |
そだてる |
V1 |
nuôi nấng, nuôi lớn, dạy dỗ |
77 |
倒れる |
たおれる |
V1 |
ngã, đổ |
78 |
足す |
たす |
V5 |
cộng thêm, thêm vào |
79 |
尋ねる |
たずねる |
V1 |
hỏi thăm |
80 |
訪ねる |
たずねる |
V1 |
đi thăm, thăm nhà |
81 |
立てる |
たてる |
V1 |
dựng lên, làm cho đứng lên |
82 |
建てる |
たてる |
V1 |
xây lên, xây dựng |
83 |
楽む |
たのしむ |
V5 |
thưởng thức |
84 |
足りる |
たりる |
V1 |
đủ, đủ dùng |
85 |
捕まえる |
つかまえる |
V1 |
bắt, tóm, túm |
86 |
付く |
つく |
V5 |
dính vào, đính vào, đi kèm |
87 |
漬ける |
つける |
V1 |
ngâm, ướp, tẩm |
88 |
伝える |
つたえる |
V1 |
truyền tin, báo tin |
89 |
続く |
つづく |
V5 |
(cái gì) tiếp tục diễn ra |
90 |
続ける |
つづける |
V1 |
tiếp tục (việc gì) |
91 |
包む |
つつむ |
V5 |
bao, bọc, gói, quấn |
92 |
釣る |
つる |
V5 |
câu cá |
93 |
連れる |
つれる |
V1 |
mang (ai) theo, chở (ai) theo |
94 |
手伝う |
てつだう |
V5 |
giúp đỡ, giúp việc, trợ giúp |
95 |
通る |
とおる |
V5 |
đi xuyên qua, đi ngang qu |
96 |
届ける |
とどける |
V1 |
chuyển phát tới, giao tới |
97 |
泊まる |
とまる |
V5 |
ngủ lại, trọ lại |
98 |
止める |
とめる |
V1 |
dừng (cái gì lại), chặn lại, làm cho ngừng |
99 |
取り替える |
とりかえる |
V1 |
thay thế, tráo đổi |
100 |
直す |
なおす |
V5 |
sửa chữa (cái gì) |
101 |
治る |
なおる |
V5 |
khỏi bệnh, được chữa khỏi |
102 |
直る |
なおる |
V5 |
được sửa chữa |
103 |
泣く |
なく |
V5 |
khóc |
104 |
亡くなる |
なくなる |
V5 |
(ai) mất (chết), mất đi (lịch sự) |
105 |
無くなる |
なくなる |
V5 |
(đồ gì) mất đi, biến mất |
106 |
投げる |
なげる |
V1 |
ném, quăng, liệng |
107 |
なさる |
なさる |
V5* |
làm (tôn kính), giống する |
108 |
鳴る |
なる |
V5 |
kêu, reo, réo |
109 |
慣れる |
なれる |
V1 |
quen với, làm quen (môi trường mới) |
110 |
逃げる |
にげる |
V1 |
chạy trốn, trốn thoát |
111 |
似る |
にる |
V1 |
giống nhau, tương tự |
112 |
盗む |
ぬすむ |
V5 |
ăn trộm, ăn cắp |
113 |
塗る |
ぬる |
V5 |
sơn, phết, phủ |
114 |
ぬれる |
ぬれる |
V1 |
bị ướt, ướt |
115 |
眠る |
ねむる |
V5 |
nằm ngủ, ngủ |
116 |
残る |
のこる |
V5 |
còn lại, sót lại, lưu lại |
117 |
乗り換える |
のりかえる |
V1 |
đổi tàu xe |
118 |
運ぶ |
はこぶ |
V5 |
vận chuyển, mang, vác |
119 |
始める |
はじめる |
V1 |
bắt đầu (việc gì) |
120 |
払う |
はらう |
V5 |
trả tiền, thanh toán |
121 |
冷える |
ひえる |
V1 |
(cái gì) lạnh đi |
122 |
光る |
ひかる |
V5 |
phát sáng, tỏa sáng |
123 |
びっくりする |
びっくりする |
VN |
ngạc nhiên |
124 |
引っ越す |
ひっこす |
V5 |
chuyển nhà |
125 |
開く |
ひらく |
V5 |
mở (cái gì) ra; tổ chức (sự kiện, lễ hội,…) |
126 |
拾う |
ひろう |
V5 |
lượm, nhặt |
127 |
増える |
ふえる |
V1 |
tăng, tăng lên |
128 |
太る |
ふとる |
V5 |
mập lên, tăng cân |
129 |
踏む |
ふむ |
V5 |
dẫm lên, đạp lên |
130 |
降り出す |
ふりだす |
V5 |
bắt đầu rơi (mưa) |
131 |
ほめる |
ほめる |
V1 |
khen, khen ngợi |
132 |
参る |
まいる |
V5 |
đi, tới (khiêm nhường) |
133 |
負ける |
まける |
V1 |
thua, chịu thua |
134 |
間違える |
まちがえる |
V1 |
làm sai, sai lầm (cái gì) |
135 |
間に合う |
まにあう |
V5 |
kịp giờ |
136 |
回る |
まわる |
V5 |
quay tròn, đi xung quanh |
137 |
見える |
みえる |
V1 |
(cái gì) được nhìn thấy, trông thấy |
138 |
見つかる |
みつかる |
V5 |
thứ gì được tìm thấy |
139 |
見つける |
みつける |
V1 |
tìm thấy thứ gì |
140 |
向かう |
むかう |
V5 |
hướng về phía, đi về phía |
141 |
迎える |
むかえる |
V1 |
đón, nghênh đón |
142 |
召し上がる |
めしあがる |
V5 |
ăn (tôn kính) |
143 |
申し上げる |
もうしあげる |
V1 |
nói, thưa, có lời (khiêm nhường) |
144 |
申す |
もうす |
V5 |
gọi là, tên (tôi) là … (khiêm nhường) |
145 |
戻る |
もどる |
V5 |
quay lại, trở lại |
146 |
もらう |
もらう |
V5 |
nhận (thứ gì từ ai); được ai làm gì cho |
147 |
焼く |
やく |
V5 |
nướng (cái gì), đốt |
148 |
役に立つ |
やくにたつ |
V5 |
có ích, hữu ích (cho việc gì) |
149 |
焼ける |
やける |
V1 |
(cái gì) bị nướng, bị đốt |
150 |
痩せる |
やせる |
V1 |
gầy đi, trở nên gầy |
151 |
止む |
やむ |
V5 |
dừng lại, ngừng, (mưa) tạnh |
152 |
止める |
やめる |
V1 |
dừng (cái gì) lại, chặn lại, ngăn lại |
153 |
揺れる |
ゆれる |
V1 |
rung lắc, dao động |
154 |
汚れる |
よごれる |
V1 |
bị dơ, bị bẩn |
155 |
寄る |
よる |
V5 |
ghé vào, ghé thăm, lại gần |
156 |
喜ぶ |
よろこぶ |
V5 |
vui mừng |
157 |
沸かす |
わかす |
V5 |
đun sôi |
158 |
別れる |
わかれる |
V1 |
chia tay |
159 |
沸く |
わく |
V5 |
(nước) sôi, sôi sục |
160 |
笑う |
わらう |
V5 |
cười |
161 |
割れる |
われる |
V1 |
vỡ |