Tra cứu SBD - Điểm thi Hà Nội
Họ tên *
Ngày sinh *
Lưu ý: Các ô có dấu * là bắt buộc phải điền thông tin
Chú ý: Gõ "Họ tên" không dấu để tìm kết quả chính xác nhất.
Hỗ trợ trực tuyến

Văn phòng Topj

(024).667.108.08/ 667.109.09

topjtest.vn@gmail.com

Tên các nước bằng tiếng Nhật

Cập nhật: 15/11/2021
Lượt xem: 2407
Trong giao tiếp giữa hai ngươi mới quen, thông thường người ta hay hỏi nhau những thông tin cơ bản như tên tuổi, quên quán.
Vậy khi nói chuyện với một người Nhật bằng ngôn ngữ của họ, bạn sẽ giới thiệu "Tôi là người Việt Nam" như thế nào? Trong mục " tên các quốc gia trong tiếng nhật như thế nào?" ngày hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu tên một số  quốc gia  được gọi như thế nào trong tiếng Nhật nhé.
 

1.Achentina: アルゼンチン (aruzentan)
2.Ailen       :  アイルランド (airurando)     
3.Albanian: アルバニア (arubania)      
4.Anh: イギリス (igirisu)         
5.Ấn Độ: インド (indo)             
6.Ba Lan: ポーランド (poorando)     
7.Bồ đào nha: ポルトガルご (porutogarugo)
8.Bỉ: ベルギー (berugii)       
9.Bolivia: ボリビア (boribia)          
10.Bulgari: ブルガリ (burugari)           
11.Canada: カナダ (kanada)   
12.Campuchia : カンボジア (kanbojia)     
13.Colombia: コロンビア (koronbia)     
14.Costa rica:  コスタリカ (kosutarika)     
15.Croatia:  クロアチア (kuroatia)       
16.Czech:  チェコ (tieko)            
17.Đanh Mạch: デンマーク (danmaaku)         
18.Đức: ドイツ (doitsu)           
19.Hà Lan: オランダ (oranda)    
20.Hàn Quốc: かんこく (kankoku)       
21.Hy Lạp: ギリシャ (girishiya)        
22.Hungary: ハンガリー (hankarii) 
23.Indonesia: インドネシア (indoneshia)         
24.Jamaica: ジャマイカ (jiamaika)
25.Lào: ラオス (raosu)        
26.Malaysia : マレーシア (mareeshia)
27.Mehico: メキシコ (mekinko)      
28.Mông cổ: モンゴル (mongoru)       
29.Mỹ: アメリカ (amerika)           
30.New zealand: ニュージーランド (nyuurando)
31.Nga: ロシア (rona)           
32.Nhật Bản: にほん(nihan)         
33.Paraguay: パラグアイ (paraguai)   
34.Peru: ペルー (beruu)        
35.Pháp: フランス (furansu)         
36.Phần Lan: フィンランド(fuinrando)        
37.Philippin: フィリピン (fuiripin)        
38.Rumani: ルーマニア (ruumania)        
39.Singapore: シンガポール (shingapooru)     
40.Tây ban nha: スペイン (subein)    
41.Thái Lan: タイ (tai)     
42.Thổ Nhĩ Kỳ: トルコ (toruko)          
43.Thụy Điển: スウェーデン (suuiiden)      
44.Thuỵ Sỹ: スイス (suiu)             
45.Trinidad: トリニダード (torinidaado)         
46.Trung quốc: ちゅうごく(chuugo)     
47.Uruguay: ウクライナ (ukuraina)
48.Venezuela: ベネズエラ (benezuera)    
49.Việt Nam: ベトナム (betonamu)   
50.Ý: イタリア (itaria)       
51.Zimbabwe:  ジンバブエ(jinbabue)        
...
 

Thông tin liên hệ:

VĂN PHÒNG TOPJ VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VĂN HÓA - GIÁO DỤC QUỐC TẾ VIỆT
   Địa chỉ       :
Tầng 2 Tòa nhà Việt, Số 245 Doãn Kế Thiện, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội.
  Điện thoại  : (024).667.108.08/ 667.109.09

  Email          : topjtest.vn@gmail.com
 
 Website     : topj.vn
Bản quyền thuộc về Topj.vn
Thiết kế website SEO - Tất Thành