Bạn đã ăn cơm chưa? bạn đã dùng bữa tối chưa?,... trong tiếng Nhật nói như thế nào?. Hôm nay, hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu cách hỏi và trả lời khi người khác hỏi về chủ đề này.
1. Câu hỏi bạn đã ăn cơm chưa bằng tiếng Nhật
-
(あなた は) ご飯 を たべましたか。 - Bạn đã ăn cơm chưa?
Anata wa gohan wo tabemashita ka?
-
(あなた は) 食事 に たべましたか。- Bạn đã dùng bữa chưa?
Anata wa shokuji ni tabemashita ka?
Mou gohan wo tabemashita ka? - Bạn đã ăn cơm rồi à?
⇒ Tiếng Nhật dùng hai từ chính để chỉ bữa ăn đó là
-
ご飯(ごはん):Cơm
-
食事 (しょくじ): Bữa ăn, bữa cơm
-
もう +V ました:Là mẫu ngữ pháp đã làm cái gì đó rồi? có thể ứng dụng để hỏi trong trường hợp này. Đuôi dùng để hỏi là ました hỗ trợ cho từ もう (đã) ở thế quá khứ.
2. Cách trả lời cho câu hỏi bạn ăn cơm chưa tiếng Nhật:
-
Lịch sự: 私 は ご飯 を たべませんでした - Tôi vẫn chưa ăn cơm
私 は ご飯 を たべました - Tôi đã ăn cơm rồi
-
Rút gọn: ご飯 を たべませんでした/ たべませんでした - Tôi chưa ăn
-
Trả lời cho câu hỏi
もう ご飯 を たべましたか。
はい、 もう たべました。- Vâng, tôi ăn rồi
いいえ、 まだです。- Không, tôi vẫn chưa ăn
Lưu ý: Bạn dùng 食事 hoặc ご飯 để hỏi bữa cơm nói chung, trên thực tế chúng ta thường hỏi cụ thể hơn đó là bữa ăn nào như: bữa sáng, bữa trưa, bữa tối, bữa đêm. Lúc này, các bạn chỉ cần thay thế từ vựng tương ứng vào mẫu câu là được. Ví dụ:
-
朝ご飯 を たべましたか。- Bạn đã ăn sáng chưa?
Asagohan wo tabemashita ka?
-
ランチ を たべましたか。- Bạn đã dùng bữa trưa chưa?
Ranchi wo tabemashita ka?
-
晩ご飯 を たべましたか。- Bạn đã ăn tối chưa?
Bangohan wo tabemashita ka?