Tra cứu SBD - Điểm thi Hà Nội
Họ tên *
Ngày sinh *
Lưu ý: Các ô có dấu * là bắt buộc phải điền thông tin
Chú ý: Gõ "Họ tên" không dấu để tìm kết quả chính xác nhất.
Hỗ trợ trực tuyến

Văn phòng Topj

(024).667.108.08/ 667.109.09

topjtest.vn@gmail.com

Hiểu đúng – Dùng chuẩn: Các cách nói hành động đang diễn ra và chưa hoàn thành trong tiếng Nhật

Cập nhật: 03/07/2025
Lượt xem: 126
"Đang làm" và "đang làm dở" là kiểu câu rất hay gặp trong giao tiếp, phim ảnh, hoặc cả trong bài đọc thi JLPT, TOPJ. Tuy nhiên, người học thường dễ rơi vào tình trạng: nghe hiểu sơ sơ nhưng không phân biệt rõ được từng trường hợp dùng – hoặc không biết phải nói sao cho tự nhiên.
Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng và sử dụng chính xác các mẫu như「やっている」「途中」「中途半端」「〜かける」.

1. Sử dụng やっている 
Dạng gốc: やる → có nhiều nghĩa như “làm”, “chơi”, “thực hiện”, “cho”…
「やっている」 = 「やる」+「ている」→ mang nghĩa đang làm gì đó hoặc đã làm và đang trong trạng thái đó.
 Các cách dùng phổ biến
a. Diễn tả hành động đang diễn ra (hiện tại tiếp diễn)
勉強をやっている。
Tôi đang học bài.
サッカーをやっている。
Tôi đang chơi bóng đá.
今、アルバイトをやっている。
Hiện tại tôi đang làm thêm.
 b. Miêu tả nghề nghiệp, hoạt động kéo dài
先生をやっている。
Tôi đang làm giáo viên.
カフェをやっている。
Tôi đang kinh doanh quán cà phê.
c. Miêu tả trạng thái đã bắt đầu và vẫn đang tiếp tục
さっきからずっと待ってやっているんだよ。
Tôi đã đợi từ nãy đến giờ đấy!

2. とちゅう(途中)– đang giữa chừng, đang trên đường làm gì đó
Dùng khi muốn mô tả một quá trình đang diễn ra, chưa kết thúc, hoặc đang bị gián đoạn ở giữa.
例:うちへ帰る途中で友だちに会った
(Tôi gặp bạn trên đường về nhà)
例:途中であきらめないでください
(Đừng bỏ cuộc giữa chừng)
→ Dễ nhầm với ている, nhưng mang sắc thái về “hành trình” hoặc “tiến trình đang dở”
3. ちゅうとはんぱ(中途半端)– dở dang, nửa vời, không đến nơi đến chốn
Cụm từ này mang nghĩa tiêu cực hơn, dùng để phàn nàn/thể hiện thái độ không hài lòng về việc gì đó làm chưa xong, hoặc làm không nghiêm túc.
例:中途半端な態度
(Thái độ nửa vời)
例:そのままやると中途半端になるよ
(Làm thế này sẽ không đến nơi đến chốn đâu)
4. Động từ bỏ ます + かける – hành động đang làm dở
Đây là dạng ngữ pháp rất đặc trưng khi mô tả hành động vật lý cụ thể đang làm dở (ăn, đọc, uống...), thường thấy trong phim, hội thoại đời thường.
例:たべかけのパンをぽいした
(Tôi vứt cái bánh đang ăn dở)
→ Ưu điểm là dễ bắt gặp trong phim, nhưng nếu không shadowing thường xuyên sẽ khó dùng lại một cách tự nhiên.
Để thật sự ghi nhớ và dùng được các mẫu câu như「途中」「中途半端」「〜かける」một cách tự nhiên, người học cần nghe, hiểu, bắt chước, ứng dụng, chứ không dừng lại ở mức đọc hiểu ví dụ.


Thông tin liên hệ:

VĂN PHÒNG TOPJ VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VĂN HÓA - GIÁO DỤC QUỐC TẾ VIỆT
   Địa chỉ       :
Tầng 2 Tòa nhà Việt, Số 245 Doãn Kế Thiện, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội.
  Điện thoại  : (024).667.108.08/ 667.109.09

  Email          : topjtest.vn@gmail.com
 
 Website     : topj.vn
Bản quyền thuộc về Topj.vn
Thiết kế website SEO - Tất Thành