Bài viết này chúng ta sẽ so sánh cách sử dụng và ý nghĩa của hai trạng từ tiếng Nhật: Sudeni (すでに) và Mou (もう).
Trước hết cùng xem qua một ví dụ sau:
彼女が
着いたとき、
講演は
すでに終わっていた。
彼女が
着いたとき、
講演は
もう終わっていた。
Khi cô ấy đến thì buỗi diễn thuyết đã kết thúc.
Như vậy có thể thấy, cả hai trạng từ này đều thể hiện ý nghĩa một sự việc nào đó đã hoàn tất, đã kết thúc rồi. Ý nghĩa giống nhau là vậy, nhưng điểm khác nhau chủ yếu giữa hai trạng từ Sudeni (すでに) và Mou (もう) là ở văn phong sử dụng. “sudeni” thì thường được dùng trong văn viết, còn “mou” thì lại thường được dùng trong văn nói.
Điểm khác nhau thứ 1: “sudeni” dùng trong văn viết, “mou” dùng trong văn nói.
Mời bạn xem thêm một vài ví dụ:
晩ご
飯の
支度は
すでにできている。
晩ご
飯の
支度は
もうできている。
Bữa tối đã sửa soạn xong rồi.
Hoặc là:
太郎は
すでに一年生です。
太郎は
もう一年生です。
Tarou đã là học sinh lớp một rồi!
Tuy nhiên trong ví dụ trên, có một lưu ý nhỏ. Khi bạn muốn nói, “Tarou là học sinh lớp một rồi, nhanh quá nhỉ!” trong một bối cảnh lâu ngày gặp lại, và bạn muốn bày tỏ cảm xúc bất ngờ vì hiện tại cậu bé Tarou đã khôn lớn, thì nên nói:
太郎は
もう一年生ですか、
早いですね!
không nên nói:
太郎はすでに一年生ですか、早いですね!
Nếu dùng “sudeni” trong câu trên sẽ mất tự nhiên vì 2 lý do. Một là người ta sẽ không dùng “sudeni” trong văn nói, hai là người nói đang nói đến sự việc xảy ra trong thời điểm hiện tại chứ không phải là hoàn toàn trong quá khứ (Cậu bé Tarou hiện đang là học sinh lớp một).
Điểm khác nhau thứ 2: Không dùng “sudeni” để diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
Như đã nói, cả “sudeni” và “mou” đều được dùng khi đề cập đến sự việc xảy ra trong quá khứ và hoàn toàn kết thúc tại thời điểm mà người nói phát biểu. Nhưng về mặt ngữ nghĩa, thì “mou” có thêm một nghĩa khác trong diễn đạt mà “sudeni” không có, đó là khi nói đến sự việc diễn ra trong tương lai, thì có thể dùng “mou” nhưng không được dùng “sudeni”. Ví dụ:
母からの
手紙が
もう来ることでしょう。
母からの手紙がすでに来ることでしょう。
Có lẽ sắp nhận được thư của mẹ rồi!