Tra cứu SBD - Điểm thi Hà Nội
Họ tên *
Ngày sinh *
Lưu ý: Các ô có dấu * là bắt buộc phải điền thông tin
Chú ý: Gõ "Họ tên" không dấu để tìm kết quả chính xác nhất.
Hỗ trợ trực tuyến

Văn phòng Topj

(024).667.108.08/ 667.109.09

topjtest.vn@gmail.com

Từ vựng tiếng Nhật sơ cấp

Cập nhật: 16/06/2016
Lượt xem: 2266
1.    はじめまして:xin chào
2.    おはよう ございます:chào buổi sáng
3.    こんにちは:chào buổi trưa
4.    こんばんは:chào buổi tối
5.    はい:vâng
6.    いいえ:không
7.    わたし:tôi
8.    わたしたち:chúng tôi
9.    あなた:bạn
10.    だれ:ai vậy
11.    おなまえ:tên
12.    おいくつ:hỏi tuổi
13.    どうぞ よろしく おねがいします:rất hân hạnh được biết ông ạ.
14.    あのひと:người kia
15.    あのかた:vị kia
16.    みなさん:các bạn,mọi người
17.    せんせい:thầy giáo
18.    きょうしつ:phòng học
19.    がくせい:học sinh
20.    かいしゃいん:nhân viên công ty 
21.    い しゃ:bác sĩ
22.    ぎんこういん:nhân viên bưu điện 
23.    だいがく:đại học 
24.    びょういん:bệnh viện
25.    でんき:điện 
26.    から:từ
27.    まで:đến
 

Mẫu câu chào hỏi bằng tiếng Nhật cơ bản
Chào hỏi bằng tiếng Nhật

Thông tin liên hệ:

VĂN PHÒNG TOPJ VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VĂN HÓA - GIÁO DỤC QUỐC TẾ VIỆT
   Địa chỉ       :
Tầng 2 Tòa nhà Việt, Số 245 Doãn Kế Thiện, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội.
  Điện thoại  : (024).667.108.08/ 667.109.09

  Email          : topjtest.vn@gmail.com
 
 Website     : topj.vn
Bản quyền thuộc về Topj.vn
Thiết kế website SEO - Tất Thành