Tra cứu SBD - Điểm thi Hà Nội
Họ tên *
Ngày sinh *
Lưu ý: Các ô có dấu * là bắt buộc phải điền thông tin
Chú ý: Gõ "Họ tên" không dấu để tìm kết quả chính xác nhất.
Hỗ trợ trực tuyến

Văn phòng Topj

(024).667.108.08/ 667.109.09

topjtest.vn@gmail.com

Từ vựng tiếng Nhật chỉ tính cách P1

Cập nhật: 11/02/2022
Lượt xem: 1601
Khi đánh giá, mô tả hoặc kể chuyện về 1 ai đó, 1 trong những chủ đề mà chúng ta hay nói tới đó chính là tính cách. Chúng ta có câu : mỗi người 1 tính, bởi vậy nên có rất nhiều từ vựng tương ứng cho các loại tính cách đó. Để giúp các bạn giao tiếp tiếng Nhật tốt hơn khi nói về chủ đề này, trong bài viết này sẽ giới thiệu với các bạn những từ vựng tiếng Nhật về tính cách, được chia thành những từ căn bản, tích cực và tiêu cực. Hy vọng đây sẽ là một trong những chủ đề hấp dẫn khi bạn theo học tiếng Nhật.
 

I. TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ TÍNH CÁCH TÍCH CỰC
 
1. 真面目 (まじめ): nghiêm túc

2. 面白い (おもしろい): thú vị

3. 熱心 (ねっしん): nhiệt tình

4. 明るい (あかるい): vui vẻ

5. 冷静 (れいせい): điềm tĩnh

6. 大胆 (だいたん): táo bạo, gan dạ

7. まめ: chăm chỉ
 

8. 厳しい (きびしい): nghiêm khắc

9. 分別がある (ふんべつがある): khôn ngoan

10. 愉快な (ゆかいな) = ユーモア: hài hước

11. やる気がある (やるきがある): chí khí

12. 頼りになる (たよりになる): đáng tin cậy

13. 素直な (すなおな): dễ bảo

14. 寛大な (かんだいな): hào phóng

15. 客観的な (きゃっかんてきな): khách quan

16. 気が利く (きがきく ): khôn khéo

17. 賢い (かしこい ): thông minh

18. 頑張りや (がんばりや): Cô gắng hết mình

19. 我慢強い (がまんづよい ): kiên cường

20. 親しみ易い (したしみやすい ): dễ gần, thân thiện

21. 大人しい おとなしい: hiền lành

22. 忍耐強い (にんたいづよい ): nhẫn nại

23. 朗らかな (ほがらかな ): vui vẻ, cởi mở

24. 正直な (しょうじきな ): chính trực

25. 大胆な (だいたんな): dũng cảm

26. 誠実な (せいじつな): thành thực

27. 思いやり (おもいやり): thông cảm

28. 包容力 (ほうようりょく): bao dung

29. 一途な (いちずな ): chung thủy

30. 素朴な (そぼくな ): chân chất

31. 温厚な (おんこうな ): đôn hậu

32. 穏やかな (おだやかな ): ôn hòa

33. 家庭的な (かていてきな ): đảm đang

34. 優しいやさしい): tốt bụng

35. 真面目まじめ): đàng hoàng

36. 謙虚けんきょ): khiêm nhường

37. 素直すなお): hiền lành

38. 寛容かんよう): khoan dung

39. 気さくきさく): hòa đồng, dễ gần

40. 無邪気むじゃき): hồn nhiên, ngây thơ

41. 親切しんせつ): ân cần

42. 几帳面きちょうめん): kĩ càng

43. きちっとした: cầu toàn

44. 大らかおおらか): rộng lượng

45. 偉いえらい): vĩ đại

46. たくましい: mạnh mẽ

47. 勇ましいいさましい): dũng cảm

48. 勤勉きんべん): cần cù

49. 融通ゆうず): linh hoạt

50. 質素しっそ): cần kiệm

Thông tin liên hệ:

VĂN PHÒNG TOPJ VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VĂN HÓA - GIÁO DỤC QUỐC TẾ VIỆT
   Địa chỉ       :
Tầng 2 Tòa nhà Việt, Số 245 Doãn Kế Thiện, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội.
  Điện thoại  : (024).667.108.08/ 667.109.09

  Email          : topjtest.vn@gmail.com
 
 Website     : topj.vn
Bản quyền thuộc về Topj.vn
Thiết kế website SEO - Tất Thành